VN520


              

插架萬軸

Phiên âm : chā jià wàn zhóu.

Hán Việt : sáp giá vạn trục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

萬軸書卷置於書架上。形容藏書豐富。宋.秦觀〈掩關銘〉:「插架萬軸兮星宿懸, 口唫目披兮遊聖賢。」


Xem tất cả...